Trong đời sống hôn nhân, không chỉ tài sản mà cả các khoản nợ cũng là vấn đề pháp lý quan trọng, thường xuyên phát sinh và dễ gây tranh chấp. Việc xác định khoản nợ là nợ chung hay nợ riêng có ý nghĩa thiết yếu trong việc phân chia nghĩa vụ tài chính khi ly hôn hoặc khi có tranh chấp với bên thứ ba. Bài viết này phân tích khái niệm, cơ sở pháp lý, thực tiễn xét xử cũng như án lệ có liên quan đến việc phân định nợ trong thời kỳ hôn nhân.

1. Cơ sở pháp lý
Pháp luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam hiện hành (Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014) quy định khá đầy đủ về việc xác định nợ chung và nợ riêng của vợ chồng. Một số điều khoản quan trọng gồm:
Điều 33 – Tài sản chung của vợ chồng;
Điều 37 – Nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng;
Điều 45 – Nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ, chồng;
Điều 27 – Trách nhiệm liên đới của vợ chồng trong giao dịch phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình.
Ngoài ra, còn có các quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 và Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (Điều 6, khoản 5 Điều 70…) điều chỉnh nguyên tắc xác định nghĩa vụ tài sản và phân định chứng cứ trong tranh chấp.
2. Nợ chung của vợ chồng
Theo Điều 37 Luật HN&GĐ, vợ chồng có nghĩa vụ chung đối với các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân nhằm phục vụ:
+ Nhu cầu thiết yếu của gia đình (ăn, ở, sinh hoạt, giáo dục con…);
+ Nghĩa vụ tài chính phát sinh từ việc sở hữu, sử dụng tài sản chung;
+ Các khoản vay do một bên thực hiện với sự đồng ý của bên kia;
+ Nghĩa vụ từ hoạt động đại diện, cùng thực hiện giao dịch vì lợi ích chung.
Ví dụ: Vợ vay tiền ngân hàng để sửa nhà – nếu nhà là tài sản chung, khoản vay sẽ được xác định là nợ chung, kể cả khi chỉ mình vợ đứng tên vay.
📌 Án lệ số 03/2016/AL của Hội đồng Thẩm phán TANDTC khẳng định: “nếu một bên vay tiền trong thời kỳ hôn nhân, phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình, thì đó là nợ chung, kể cả khi bên kia không biết hoặc không ký vào hợp đồng vay”.
3. Nợ riêng của vợ hoặc chồng
Theo Điều 45 Luật HN&GĐ, nghĩa vụ riêng của vợ hoặc chồng bao gồm:
+ Nghĩa vụ có trước thời kỳ hôn nhân;
+ Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng, quản lý tài sản riêng;
+ Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm pháp luật của mỗi bên;
+ Khoản vay phục vụ mục đích cá nhân, không nhằm phục vụ nhu cầu gia đình.
Việc chứng minh một khoản nợ là nợ riêng đòi hỏi tài liệu, chứng cứ rõ ràng về thời điểm phát sinh, mục đích vay và việc sử dụng tiền vay.
Ví dụ 1: Trước khi kết hôn, người chồng vay tiền để kinh doanh cá nhân, sau đó thất bại – nếu không chứng minh được khoản vay đó phục vụ cho mục đích chung, thì vẫn là nợ riêng.
Ví dụ 2: Trong thời kỳ hôn nhân, chồng vay mượn tiền của nhiều người để sử dụng mục đích cá nhân, người vợ không biết đối với các khoản vay này. Thì số nợ trên là nợ riêng của người chồng, người vợ không có nghĩa vụ trả nợ.
4. Áp dụng trong thực tiễn – trích dẫn bản án cụ thể
Trong thực tế, các tòa án thường căn cứ vào mục đích sử dụng khoản vay và thời điểm phát sinh để xác định đó là nợ chung hay nợ riêng. Một số bản án tiêu biểu:
+ Bản án 04/2018/HNGĐ-ST, TAND huyện Mai Châu, Lào Cai:
Hai vợ chồng cùng vay tiền ngân hàng để phát triển kinh tế hộ gia đình. Khi ly hôn, tòa tuyên mỗi bên phải chịu 1/2 nghĩa vụ nợ – xác định là nợ chung.
+ Bản án 45/2020/HNGĐ-ST, TAND huyện L, tỉnh Yên Bái:
“Người vợ vay tiền để chi tiêu cá nhân, không có ý kiến hay sự đồng ý của chồng. Tòa xác định đây là nợ riêng, vợ phải tự chịu trách nhiệm thanh toán”.
5. Nghị quyết và hướng dẫn của Hội đồng Thẩm phán
Dù chưa có nghị quyết chuyên biệt về vấn đề nợ trong hôn nhân, nhưng một số văn bản của Hội đồng Thẩm phán vẫn có giá trị tham khảo:
+ Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐTP về giải quyết tranh chấp dân sự: xác định tòa án có thẩm quyền làm rõ nghĩa vụ tài sản giữa các bên;
+ Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP về chứng cứ và chứng minh: yêu cầu bên yêu cầu phải chứng minh tài liệu, chứng cứ xác thực về mục đích sử dụng khoản nợ.
6. Nhận xét và kiến nghị
Phân định nợ chung – nợ riêng là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi tài chính của các bên và bên thứ ba. Trong bối cảnh tranh chấp tài sản ngày càng phức tạp, việc quản lý nợ một cách rõ ràng, minh bạch là cần thiết.
- Kiến nghị:
Nên lập thỏa thuận tài sản vợ chồng bằng văn bản, ghi rõ quy định về nghĩa vụ tài chính;
Khi vay mượn, nên có chữ ký của cả hai bên hoặc giấy tờ chứng minh mục đích vay là phục vụ gia đình;
Cơ quan tố tụng cần áp dụng linh hoạt các án lệ, bản án và hướng dẫn có tính chất tương tự để bảo đảm sự thống nhất và công bằng.
- Kết luận
Việc xác định nợ chung hay nợ riêng không chỉ dựa vào tên người đứng vay mà quan trọng là mục đích của khoản vay, thời điểm phát sinh, và chứng cứ đi kèm. Sự chủ động của các bên trong việc minh bạch tài chính và sự chặt chẽ của pháp luật là yếu tố then chốt giúp hạn chế tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên.
Tùy vào tình trường hợp cụ thể mã sẽ có những nhận định, đánh giá riêng; không áp dụng rập khuôn, máy móc quy định pháp luật trong mọi tình huống. Vì vậy, khi cần tư vấn kỹ hơn về trường hợp của mình hãy liên hệ đến luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý để được hỗ trợ.
Hãng Luật Bigboss Law tự hào là đơn vị tư vấn pháp luật uy tín hàng đầu, nơi giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý phát sinh trong cuộc sống, trong kinh doanh với tiêu chí NHANH CHÓNG – TIẾT KIỆM – HIỆU QUẢ.
Thông tin liên hệ: hotlien 090.198.7273 (gặp Mr.Bảo).
Địa chỉ trụ sở: số 25 đường GS1, phường Đông Hòa, thành phố Hồ Chí Minh.
Chi nhánh khu vực một: số 21 Dương Bích Liên, phường Phú Mỹ, thành phố Hồ Chí Minh.