1.Hợp đồng tặng cho tài sản là gì và các loại hợp đồng phổ biến?
Theo điều 457 bộ luật dân sự 2015 quy định về hợp đồng tặng cho tài sản như sau: “Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên tặng cho giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu của mình cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù, bên đươc tặng cho đồng ý nhận.”
Trong thực tiễn, hợp đồng tặng cho tài sản được chia thành nhiều loại dựa trên đối tượng và điều kiện tặng cho:
– Hợp đồng tặng cho động sản: Áp dụng cho các tài sản có thể di chuyển được như xe cộ, tiền mặt, trang sức, cổ phiếu… Nếu giá trị tài sản lớn, pháp luật vẫn khuyến khích lập thành văn bản công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
– Hợp đồng tặng cho bất động sản: Đây là loại hợp đồng tặng cho nhà ở, đất đai và các tài sản gắn liền với đất. Việc lập hợp đồng này bắt buộc phải có văn bản và được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
– Hợp đồng tặng cho có điều kiện: Hợp đồng này ràng buộc người được tặng cho phải thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ trước hoặc sau khi nhận tài sản. Chẳng hạn, một người tặng cho con cái một căn nhà nhưng kèm theo điều kiện phải chăm sóc mình đến cuối đời.
Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận theo đó bên tặng cho chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù, được quy định tại Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015. Đây là hợp đồng đơn phương, không phát sinh nghĩa vụ đối ứng. Thực tế có ba loại phổ biến: tặng cho động sản (tài sản di chuyển được như tiền, xe…), tặng cho bất động sản (nhà, đất, phải lập văn bản và công chứng/chứng thực) và tặng cho có điều kiện (bên nhận phải thực hiện nghĩa vụ nhất định trước hoặc sau khi nhận tài sản).
2. Điều kiện về hiệu lực và hình thức của hợp đồng tặng cho tài sản?
Để một hợp đồng tặng cho tài sản có giá trị pháp lý, nó phải đáp ứng các điều kiện về hiệu lực và hình thức như sau:
Điều kiện về hiệu lực:
– Chủ thể có đầy đủ năng lực hành vi dân sự: Cả bên tặng cho và bên được tặng cho phải đủ tuổi và có đầy đủ khả năng nhận thức, làm chủ hành vi của mình theo quy định của pháp luật.
– Sự tự nguyện: Các bên phải hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc, lừa dối hay đe dọa.
– Mục đích và nội dung không vi phạm pháp luật: Giao dịch tặng cho không nhằm mục đích rửa tiền, trốn thuế hoặc các hành vi bất hợp pháp khác.
– Tài sản hợp pháp: Tài sản được tặng cho phải thuộc sở hữu hợp pháp của bên tặng cho và được phép giao dịch theo quy định của pháp luật.
Hình thức của hợp đồng:
– Đối với động sản: Hợp đồng tặng cho động sản có thể được lập bằng miệng hoặc bằng văn bản. Tuy nhiên, nếu tài sản có giá trị lớn hoặc pháp luật yêu cầu phải đăng ký quyền sở hữu (ví dụ: ô tô, xe máy), các bên nên lập hợp đồng bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực để tránh tranh chấp sau này.
– Đối với bất động sản: Theo quy định tại Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho bất động sản bắt buộc phải lập thành văn bản và được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền. Hợp đồng có hiệu lực kể từ thời điểm công chứng hoặc chứng thực, và quyền sở hữu được chuyển giao khi đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Như vậy, để hợp đồng tặng cho tài sản có giá trị pháp lý, các bên cần đảm bảo cả điều kiện về hiệu lực (chủ thể có năng lực hành vi dân sự, tự nguyện, nội dung hợp pháp, tài sản hợp pháp) và điều kiện về hình thức phù hợp với từng loại tài sản. Việc tuân thủ đúng quy định, đặc biệt với hợp đồng tặng cho bất động sản bắt buộc công chứng, chứng thực, sẽ giúp hạn chế tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
3. Có thể yêu cầu người được tặng cho thực hiện nghĩa vụ không?
Bên tặng cho hoàn toàn có thể yêu cầu người được tặng cho thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ, miễn là những nghĩa vụ đó không trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội. Đây là bản chất của hợp đồng tặng cho có điều kiện được quy định tại Điều 462 Bộ luật Dân sự 2015.
Theo khoản 1 điều 462 quy định về tặng cho tài sản có điều kiện: “Bên tặng cho có thể yêu cầu bên được tặng cho thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ trước hoặc sau khi tặng cho, điều kiện tặng cho không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội”
Theo khoản 2 điều 462: “Trường hợp phải thực hiện nghĩa vụ trước khi tặng cho, nếu bên được tặng cho đã hoàn thành nghĩa vụ mà bên tặng cho không giao tài sản thì bê tặng cho phải thanh toán nghĩa vụ mà bên được tặng cho đã thực hiện”
Theo khoản 3 điều 462: “trường hợp phải thực hiện nghĩa vụ sau khi tặng cho mà bên được tặng cho không thực hiện nghĩa vụ thì bên tặng cho có quyền đòi lại tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại”
Tóm lại, pháp luật cho phép bên tặng cho đặt ra điều kiện buộc bên được tặng cho thực hiện nghĩa vụ nhất định, miễn không trái luật và đạo đức xã hội. Quy định tại Điều 462 Bộ luật Dân sự 2015 bảo vệ quyền lợi của các bên bằng cách xác định rõ trách nhiệm khi nghĩa vụ không được thực hiện: nếu nghĩa vụ được yêu cầu trước khi tặng cho mà bên tặng cho không giao tài sản thì phải bồi hoàn; ngược lại, nếu nghĩa vụ được yêu cầu sau khi nhận tài sản nhưng không thực hiện, bên tặng cho có quyền đòi lại tài sản và yêu cầu bồi thường.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng tặng cho tài sản?
Quyền của bên tặng cho:
– Yêu cầu người được tặng cho thực hiện nghĩa vụ: Nếu là hợp đồng tặng cho có điều kiện, bên tặng cho có quyền yêu cầu người được tặng cho thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết.
– Đòi lại tài sản: Có quyền đòi lại tài sản đã tặng cho nếu người được tặng cho không thực hiện nghĩa vụ hoặc có hành vi vi phạm pháp luật đối với bên tặng cho hoặc gia đình của họ.
Nghĩa vụ của bên tặng cho:
– Giao tài sản: Bên tặng cho có nghĩa vụ giao tài sản đã tặng cho đúng thời hạn và tình trạng đã thỏa thuận trong hợp đồng.
– Thông báo tình trạng tài sản: Phải thông báo cho bên được tặng cho về các khuyết tật của tài sản. Nếu biết nhưng không thông báo và gây thiệt hại cho bên được tặng cho, bên tặng cho phải bồi thường.
Quyền của bên được tặng cho:
– Nhận tài sản: Có quyền nhận tài sản đã được tặng cho và yêu cầu bên tặng cho giao tài sản đúng thời hạn.
– Từ chối nhận tài sản: Có quyền từ chối nhận tài sản đã được tặng cho, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
Nghĩa vụ của bên được tặng cho:
– Thực hiện nghĩa vụ (nếu có): Nếu là hợp đồng có điều kiện, bên được tặng cho có nghĩa vụ thực hiện đúng và đủ các nghĩa vụ đã cam kết.
– Đăng ký quyền sở hữu: Đối với tài sản phải đăng ký quyền sở hữu (ví dụ: nhà đất, ô tô), bên được tặng cho có nghĩa vụ thực hiện thủ tục đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền để hoàn tất việc chuyển quyền sở hữu.
Trong hợp đồng tặng cho tài sản, các bên có những quyền và nghĩa vụ riêng nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng. Bên tặng cho có quyền yêu cầu bên được tặng cho thực hiện nghĩa vụ (nếu có điều kiện) và đòi lại tài sản khi nghĩa vụ không được thực hiện hoặc có hành vi vi phạm pháp luật; đồng thời có nghĩa vụ giao tài sản đúng thỏa thuận và thông báo tình trạng tài sản. Bên được tặng cho có quyền nhận hoặc từ chối tài sản, đồng thời phải thực hiện nghĩa vụ (nếu có) và đăng ký quyền sở hữu đối với tài sản phải đăng ký. Những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên trong quan hệ tặng cho.
5. Tổng đài tư vấn pháp luật qua điện thoại
Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!