Tác giả: Ánh Sương
Cập nhật: 08/28/2025

Nội dung

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là gì: Quy định pháp lý và rủi ro thường gặp ở doanh nghiệp?

1. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là gì?

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là một thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các nhà đầu tư nhằm cùng nhau thực hiện hoạt động đầu tư, phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm mà không cần thành lập một tổ chức kinh tế mới.

Theo Khoản 14, Điều 3 Luật Đầu tư 2020 (số 61/2020/QH14) quy định hợp đồng hợp tác kinh doanh BBC là:

“Hợp đồng được ký kết giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế”.

Đây là một hình thức đầu tư trực tiếp, trong đó các bên tham gia có thể tận dụng thế mạnh riêng của mình như vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý hoặc thị trường để cùng đạt được mục tiêu chung. Đặc điểm nổi bật của BCC là các bên vẫn giữ nguyên tư cách pháp nhân độc lập và chịu trách nhiệm chung theo thỏa thuận trong hợp đồng.

2. Quy định pháp lý quan trọng đối với BCC

Việc ký kết và thực hiện hợp đồng BCC phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn.

Theo Điều 28, Luật Đầu tư 2020, hợp đồng BCC phải được lập thành văn bản và bao gồm các nội dung cốt lõi để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên. Cụ thể, hợp đồng cần nêu rõ tên, địa chỉ và người đại diện của các bên; mục tiêu và phạm vi kinh doanh; sự đóng góp của mỗi bên và cách thức phân chia lợi nhuận. Hợp đồng cũng phải quy định rõ tiến độ thực hiện dự án, thời hạn hợp đồng, và cách thức giải quyết các vi phạm hoặc tranh chấp có thể phát sinh.

Bên cạnh đó, tùy thuộc vào đối tác, việc thực hiện dự án theo hình thức BCC có thể cần tuân thủ thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Căn cứ vào Khoản 1, Điều 27 Luật Đầu tư 2020, hợp đồng BCC giữa các nhà đầu tư trong nước không phải thực hiện thủ tục này. Tuy nhiên, nếu hợp đồng được ký kết giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài, hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài với nhau, đều phải thực hiện thủ tục để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Đây là một bước pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo tính hợp pháp của dự án, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đồng thời tạo cơ sở cho việc quản lý nhà nước đối với các hoạt động đầu tư

3. Rủi ro thường gặp và cách hạn chế

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, hợp đồng BCC cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể mà các doanh nghiệp cần lưu ý.

– Rủi ro pháp lý:

  • Tranh chấp về quyền và nghĩa vụ: Do BCC không có tư cách pháp nhân độc lập, việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên có thể trở nên phức tạp nếu hợp đồng không được soạn thảo chặt chẽ. Tranh chấp thường phát sinh khi một bên không thực hiện đúng cam kết, gây thiệt hại cho các bên còn lại.
  • Trách nhiệm liên đới: Các bên tham gia BCC có thể phải chịu trách nhiệm liên đới đối với các khoản nợ hoặc nghĩa vụ phát sinh từ hoạt động hợp tác. Điều này có thể gây rủi ro tài chính lớn, đặc biệt khi một bên không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình.

– Rủi ro quản trị và tài chính:

  • Khó khăn trong quản lý: Việc điều phối hoạt động giữa các bên có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi có sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp hoặc phương thức quản lý. Thiếu một cơ cấu quản lý thống nhất có thể dẫn đến sự chồng chéo hoặc thiếu hiệu quả.
  • Minh bạch tài chính: Do không có pháp nhân độc lập, việc kiểm soát và phân chia lợi nhuận, chi phí có thể thiếu minh bạch, dẫn đến các tranh chấp tài chính.

– Giải pháp và khuyến nghị:

  • Soạn thảo hợp đồng chặt chẽ: Hợp đồng cần quy định rõ ràng, chi tiết về mục tiêu, phạm vi hoạt động, quyền và nghĩa vụ, trách nhiệm, cơ chế giải quyết tranh chấp. Nên có sự tham vấn của các chuyên gia pháp lý.
  • Lựa chọn đối tác tin cậy: Cần tìm hiểu kỹ về năng lực, uy tín và tình hình tài chính của đối tác trước khi ký kết.
  • Thiết lập cơ chế quản lý minh bạch: Cần có một cơ chế quản lý và báo cáo tài chính rõ ràng, có thể thành lập một ban chỉ đạo chung để giám sát hoạt động của dự án.

Tóm lại, hợp đồng BCC là một công cụ hiệu quả để các doanh nghiệp hợp tác kinh doanh. Tuy nhiên, việc nắm vững quy định pháp luật và lường trước các rủi ro là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công và tránh những hậu quả pháp lý, tài chính không mong muốn.

4. Tổng đài tư vấn pháp luật qua điện thoại

Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!

Khuyến cáo

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến info@bigbosslaw.com.

Bigboss Law là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Giải quyết tranh chấp. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Giải quyết tranh chấp và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@bigbosslaw.com.

Chia sẻ:
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

YÊU CẦU TƯ VẤN

THÔNG TIN
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x