Hoạt động kinh doanh của các công ty nước ngoài tại Việt Nam thông qua nền tảng thương mại điện tử đang ngày càng phổ biến, kéo theo nhiều vướng mắc về đăng ký pháp lý, nghĩa vụ thuế và chế tài xử lý nếu vi phạm. Bài viết phân tích các quy định hiện hành về trách nhiệm của doanh nghiệp xuyên biên giới và cảnh báo rủi ro pháp lý nếu phớt lờ quy định của pháp luật Việt Nam.
1. Thực trạng đáng chú ý
Với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử (TMĐT), ngày càng có nhiều doanh nghiệp nước ngoài trực tiếp tiếp cận người tiêu dùng Việt Nam thông qua các nền tảng trực tuyến như Shopee, Tik Tok Shop, Amazon, Facebook, hay website riêng. Điều đáng nói là không ít trong số đó không có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, không đăng ký kinh doanh và không kê khai, nộp thuế, dù hoạt động diễn ra đều đặn và mang lại doanh thu lớn.
Cách thức hoạt động phổ biến là: doanh nghiệp nước ngoài thiết lập gian hàng xuyên biên giới trên sàn TMĐT nội địa, trực tiếp bán hàng cho người dùng Việt Nam, đôi khi còn giao hàng từ kho nội địa Việt Nam, sử dụng dịch vụ vận chuyển, thanh toán qua ví điện tử trong nước. Tuy nhiên, tư cách pháp lý của họ lại không rõ ràng, gây khó khăn trong việc quản lý thuế, giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp nước ngoài qua TMĐT
Hiện nay, hành vi của các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam đang được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật, trong đó nổi bật là:
2.1. Nghị định số 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử (sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP)
Khoản 1 Điều 67a của Nghị định 85/2021/NĐ-CP quy định rõ:
“Thương nhân, tổ chức nước ngoài có website cung cấp dịch vụ TMĐT tại Việt Nam phải đăng ký hoạt động với Bộ Công Thương”.
Đây là lần đầu tiên pháp luật Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động cung cấp dịch vụ TMĐT phải đăng ký. Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp nước ngoài trực tiếp bán hàng (chứ không cung cấp nền tảng), thì vẫn chưa có quy định ràng buộc cụ thể về thủ tục đầu tư, đăng ký kinh doanh hoặc thiết lập hiện diện thương mại.
Điều này tạo ra lỗ hổng pháp lý, khi hàng hóa được bán vào Việt Nam một cách hợp pháp qua các kênh TMĐT, nhưng cơ quan chức năng không thể xác định trách nhiệm pháp lý của bên bán nước ngoài.
2.2. Luật Quản lý thuế 2019 (Luật số 38/2019/QH14)
Tại Điều 42 của Luật Quản lý thuế 2019, nhà cung cấp ở nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nhưng có phát sinh thu nhập tại Việt Nam vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế tại Việt Nam.
Cụ thể:
“Trường hợp tổ chức, cá nhân nước ngoài có hoạt động kinh doanh thương mại điện tử mà không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nhưng có phát sinh thu nhập tại Việt Nam thì phải thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật Việt Nam”.
Để hướng dẫn quy định này, Thông tư số 100/2021/TT-BTC và Quyết định 1391/QĐ-TCT của Tổng cục Thuế cho phép nhà cung cấp nước ngoài đăng ký, kê khai và nộp thuế điện tử tại Việt Nam. Một số tập đoàn như Google, Meta, TikTok đã thực hiện nghĩa vụ thuế từ năm 2022.
Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp nước ngoài thực hiện vẫn còn rất hạn chế, do không có chế tài cưỡng chế hiệu quả nếu họ không hợp tác.
3. Những vấn đề pháp lý phát sinh
3.1. Không có tư cách pháp lý tại Việt Nam, nhưng vẫn kinh doanh hợp pháp
Đây là một nghịch lý: doanh nghiệp không có giấy phép đầu tư, không mở chi nhánh, không đăng ký kinh doanh, nhưng vẫn bán hàng vào Việt Nam như một thương nhân thông thường. Do sàn TMĐT là bên trung gian, nên trách nhiệm của người bán bị làm mờ, gây khó cho cả cơ quan quản lý lẫn người tiêu dùng.
3.2. Khó xác định và thu thuế
Mặc dù pháp luật đã quy định nghĩa vụ thuế, nhưng việc truy xuất doanh thu thực tế, định danh người bán và cưỡng chế thuế gần như không khả thi nếu không có sự phối hợp từ chính sàn TMĐT hoặc cơ quan thuế nước ngoài.
3.3. Người tiêu dùng không được bảo vệ
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hàng hóa kém chất lượng hoặc không đúng mô tả, người tiêu dùng Việt Nam khó có thể khiếu nại hoặc khởi kiện, vì:
Không xác định được địa chỉ doanh nghiệp;
Không có đại diện pháp lý tại Việt Nam;
Không có cơ chế cưỡng chế thực hiện nghĩa vụ bồi thường.
4. Kiến nghị pháp lý
Để khắc phục tình trạng trên, cần áp dụng và bổ sung một số giải pháp pháp lý sau: 4.1. Bổ sung quy định bắt buộc có đại diện tại Việt Nam
Tương tự quy định tại Điều 67a Nghị định 85/2021/NĐ-CP về nhà cung cấp dịch vụ TMĐT, nên mở rộng áp dụng cho nhà bán hàng nước ngoài trực tiếp bán hàng vào Việt Nam, yêu cầu:
Đăng ký với Bộ Công Thương;
Có đại diện pháp lý tại Việt Nam;
Công khai thông tin trên sàn TMĐT.
4.2. Trách nhiệm liên đới của sàn thương mại điện tử
Luật cần bổ sung quy định buộc các sàn TMĐT chịu trách nhiệm liên đới trong trường hợp người bán nước ngoài vi phạm quyền người tiêu dùng, không thực hiện nghĩa vụ thuế, hoặc không hợp tác giải quyết khiếu nại.
4.3. Áp dụng biện pháp thuế kỹ thuật số
Cần nhanh chóng triển khai các biện pháp thuế kỹ thuật số (digital tax), áp dụng cho các giao dịch xuyên biên giới dựa trên doanh thu từ người tiêu dùng Việt Nam, như mô hình đang được OECD và nhiều quốc gia áp dụng.
4.4. Tăng cường hợp tác quốc tế và kiểm soát thanh toán
Phối hợp với các nền tảng thanh toán, ngân hàng trung gian và đối tác thuế nước ngoài để theo dõi dòng tiền xuyên biên giới, phục vụ công tác quản lý thuế và chống rửa tiền.
5.Tổng đài tư vấn pháp luật qua điện thoại
Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!