Tác giả: Ánh Sương
Cập nhật: 08/12/2025

Nội dung

 

Điều kiện và thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp: Những điều doanh nghiệp cần nắm rõ để tránh rủi ro pháp lý

1. Những loại hình doanh nghiệp nào được phép chuyển đổi?

Cơ sở pháp lý:

  • Điều 25–29 Luật Doanh nghiệp 2020
  • Điều 63–66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP

Các loại hình được phép chuyển đổi:

  • Doanh nghiệp tư nhân → Công ty TNHH một hoặc hai thành viên
  • Công ty TNHH một thành viên → Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên → Công ty TNHH một thành viên hoặc Công ty cổ phần
  • Công ty cổ phần → Công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên

Như vậy; Doanh nghiệp được phép chuyển đổi giữa các loại hình phổ biến theo quy định pháp luật. Đây là lựa chọn hợp pháp, linh hoạt và phải được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý.

2. Điều kiện chuyển đổi loại hình doanh nghiệp là gì?

Cơ sở pháp lý:

  • Điều 25–29 Luật Doanh nghiệp 2020
  • Điều 60–66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP

Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT

Một số điều kiện cụ thể:

1.Doanh nghiệp tư nhân chuyển đổi thành công ty TNHH:

  • Chủ DNTN cam kết chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản đối với các khoản nợ, nghĩa vụ chưa thanh toán
  • Toàn bộ tài sản doanh nghiệp được chuyển sang công ty mới làm vốn điều lệ

2.Công ty TNHH chuyển thành công ty cổ phần:

  • Phải có ít nhất 3 cổ đông
  • Phải được thông qua bởi hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu
  • Công ty cổ phần chuyển thành công ty TNHH:
  • Có nghị quyết của đại hội đồng cổ đông
  • Phân chia cổ phần thành phần vốn góp tương ứng.

Theo đó mỗi loại hình chuyển đổi có điều kiện khác nhau, chủ yếu liên quan đến số lượng thành viên, trách nhiệm tài sản và hình thức sở hữu. Doanh nghiệp cần rà soát nội bộ kỹ lưỡng để đảm bảo chuyển đổi hợp pháp và hiệu quả.

3. Trình tự thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp

 Cơ sở pháp lý:

  • Nghị định 168/2025/NĐ‑CP (Điều 10,16,24)
  • Thông tư 01/2021/TT‑BKHĐT (Điều 15,20)

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Giấy đề nghị đăng ký theo loại hình mới
  • Điều lệ công ty phù hợp loại hình đích
  • Biên bản, quyết định của chủ sở hữu hoặc Đại hội/Cấp thành viên/cổ đông
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông (nếu có)
  • Cam kết chuyển tài sản (khi chuyển từ DNTN)
  • Giấy tờ pháp lý người liên quan

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT nơi doanh nghiệp đặt trụ sở
  • Cơ quan xử lý hồ sơ trong tối đa 03 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ
  • Doanh nghiệp nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới theo loại hình mới

Bước 3: Công bố nội dung đăng ký

  • Đăng thông tin thay đổi lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
  • Thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ khi cấp giấy chứng nhận mới

Bước 4: Các thủ tục hậu đăng ký

  • Khắc lại con dấu mới (nếu tên và loại hình thay đổi)
  • Cập nhật thông tin với cơ quan thuế, ngân hàng, BHXH
  • Thông báo chính thức đến đối tác, khách hàng và cơ quan chức năng liên quan

4. Hậu quả pháp lý sau khi chuyển đổi doanh nghiệp

Cơ sở pháp lý:

  • Điều 25–29 Luật Doanh nghiệp 2020
  • Điều 62–66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP

Thông tư 105/2020/TT-BTC

Một số hậu quả pháp lý cần lưu ý:

  • Mã số doanh nghiệp không thay đổi
  • Doanh nghiệp mới kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp cũ
  • Trách nhiệm về nợ, hợp đồng, lao động, thuế vẫn phải được tiếp tục thực hiện
  • Cần cập nhật thông tin với các cơ quan quản lý và bên liên quan

Có thể thấy việc chuyển đổi không làm thay đổi trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần chủ động cập nhật, kê khai và bàn giao nghĩa vụ đúng quy định để tránh tranh chấp hoặc bị xử phạt hành chính.

Nhìn chung Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp là bước đi quan trọng trong chiến lược phát triển dài hạn. Tuy nhiên, để chuyển đổi hiệu quả và hợp pháp, doanh nghiệp cần hiểu rõ điều kiện và loại hình phù hợp, tuân thủ quy trình thủ tục chặt chẽ, kế thừa và xử lý đầy đủ nghĩa vụ pháp lý phát sinh.Việc chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định sau chuyển đổi mà còn tạo tiền đề vững chắc cho các hoạt động mở rộng, gọi vốn hoặc tái cấu trúc trong tương lai.

5. Tổng đài tư vấn pháp luật qua điện thoại:

Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!

 

Khuyến cáo

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến info@bigbosslaw.com.

Bigboss Law là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Giải quyết tranh chấp. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Giải quyết tranh chấp và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@bigbosslaw.com.

Chia sẻ:
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

YÊU CẦU TƯ VẤN

THÔNG TIN
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x