Tác giả: Trà My
Cập nhật: 09/29/2025

Nội dung

NFT và Quyền sáng tạo: Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam bảo hộ tài sản mã hóa như thế nào?

1. NFT – “Tài sản mã hóa” đặc biệt trong khung pháp lý thí điểm

NFT (Non-Fungible Token – Tức là tài sản không thể thay thế) là một đơn vị dữ liệu lưu trữ trên kỹ thuật số của blockchain. Nó đại diện cho một tài sản thuật số duy nhất và không thể phân chia, làm giả hoặc hoán đổi cho nhau. NFT đã trở thành một hiện tượng, số hóa quyền sở hữu đối với các tác phẩm kỹ thuật số như nghệ thuật, âm nhạc, video và thậm chí là các vật phẩm ảo.

Theo tinh thần của Nghị quyết 5/2025/NQ-CP về việc thí điểm thị trường tài sản mã hóa, NFT có thể được xem là một loại hình của Tài sản mã hóa. Điều 3 của Nghị quyết định nghĩa Tài sản mã hóa là tài sản số sử dụng công nghệ mã hóa để xác thực trong quá trình tạo lập và chuyển giao. Với đặc tính được xác thực và bảo mật trên Blockchain, NFT rõ ràng nằm trong phạm vi này.

Tuy nhiên, Nghị quyết 5/2025/NQ-CP mới chỉ giải quyết vấn đề kinh tế và tài chính của NFT (tức là coi nó là một tài sản để giao dịch, đầu tư). Vấn đề cốt lõi: NFT liên kết với bản quyền và quyền sáng tạo như thế nào? vẫn phụ thuộc vào Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành.

2. Sự nhầm lẫn cơ bản: Mua NFT có phải là mua Bản quyền?

Đây là điểm gây nhầm lẫn lớn nhất trong thị trường NFT. Khi một nhà đầu tư mua một NFT, họ đang mua quyền sở hữu đối với token duy nhất trên chuỗi khối (Blockchain), không phải mặc định mua quyền tác giả (Bản quyền) đối với tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc, hoặc hình ảnh mà tài sản mã hóa đó liên kết.

Pháp luật SHTT Việt Nam phân biệt rõ hai loại quyền:

– Quyền tài sản đối với NFT: Được xác lập và bảo vệ bởi công nghệ Blockchain và các quy định về Tài sản mã hóa.

– Quyền tác giả (Quyền nhân thân và Quyền tài sản): Được bảo hộ bởi Luật Sở hữu trí tuệ.

Theo Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tài sản bao gồm các quyền độc quyền làm tác phẩm phái sinh, sao chép, phân phối, và công bố tác phẩm. Nếu tác giả (người tạo ra tác phẩm gốc) không chuyển giao các quyền này trong hợp đồng mua bán NFT, thì người sở hữu NFT chỉ có quyền:

– Sở hữu Tài sản mã hóa: Có bằng chứng không thể chối cãi về quyền sở hữu mã hóa đối với NFT đó.

– Trưng bày tác phẩm: Quyền sử dụng tác phẩm cho mục đích cá nhân, phi thương mại.

– Bán lại Tài sản mã hóa: Quyền chuyển nhượng NFT cho người khác.

Nếu người sở hữu NFT muốn sử dụng tác phẩm gắn với NFT đó để in áo, sản xuất hàng hóa, hoặc làm phim (tức là thực hiện các hành vi sao chép, phân phối, làm tác phẩm phái sinh), họ phải được sự cho phép hoặc chuyển nhượng quyền tác giả từ tác giả gốc.

3. Cơ chế bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm gốc

Luật SHTT Việt Nam cung cấp một “lá chắn” bảo vệ tác phẩm gốc, bất kể nó có được mã hóa thành NFT hay không:

– Bảo hộ tự động: Tác phẩm gốc (ví dụ: file JPEG, file nhạc MP3) được bảo hộ quyền tác giả tự động ngay khi được định hình dưới hình thức vật chất hoặc điện tử, không cần phải đăng ký (Điều 6 Luật SHTT).

– Hành vi xâm phạm: Nếu một người sở hữu NFT sao chép, phân phối hoặc làm tác phẩm phái sinh từ tác phẩm gốc mà không có hợp đồng chuyển giao quyền tác giả, hành vi đó có thể cấu thành tội xâm phạm quyền tác giả theo Điều 28 Luật SHTT.

Thách thức pháp lý: Việc truy cứu trách nhiệm xâm phạm quyền SHTT trong không gian Blockchain trở nên phức tạp do tính ẩn danh, tính xuyên biên giới và tốc độ chuyển giao nhanh chóng của NFT. Các tranh chấp thường gặp là:

– Đúc NFT (Minting) trái phép: Đúc token cho tác phẩm của người khác mà không được phép.

– NFT giả mạo: Tạo NFT giả mạo từ tác phẩm gốc đã có thương hiệu hoặc bản quyền.

4. Khuyến nghị

Để bảo vệ quyền lợi của mình, cả người sáng tạo và nhà đầu tư cần:

– Đối với người sáng tạo, quy định rõ ràng trong hợp đồng thông minh (Smart Contract) và các điều khoản kèm theo về phạm vi quyền tác giả được chuyển giao. Ví dụ: Chuyển giao token và quyền trưng bày cá nhân, giữ lại quyền sao chép và thương mại hóa.

– Đối với nhà đầu tư, phải kiểm tra kỹ lưỡng bằng chứng về quyền tác giả của người bán (tức là người đúc token) và nội dung hợp đồng chuyển giao quyền đi kèm. Nếu hợp đồng im lặng về quyền tác giả, hãy mặc định rằng chỉ có quyền sở hữu token.

Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam hiện tại đã đủ mạnh mẽ để bảo vệ tác phẩm gốc liên kết với NFT thông qua các quy định về Quyền tác giả. Tuy nhiên, ranh giới giữa Tài sản mã hóa (được điều chỉnh bởi Nghị quyết 5/2025/NQ-CP) và Quyền tác giả (Luật SHTT) vẫn cần sự minh bạch hơn trong các văn bản pháp luật chi tiết sắp tới. Việc nắm rõ sự khác biệt giữa sở hữu token và sở hữu bản quyền là chìa khóa để tham gia an toàn vào thị trường sáng tạo đầy tiềm năng này.

5. Tổng đài tư vấn pháp luật qua điện thoại

Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!

Khuyến cáo

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến info@bigbosslaw.com.

Bigboss Law là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Giải quyết tranh chấp. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Giải quyết tranh chấp và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@bigbosslaw.com.

Chia sẻ:
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

YÊU CẦU TƯ VẤN

THÔNG TIN
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x