Tác giả: Ánh Sương
Cập nhật: 09/03/2025

Nội dung

Phân chia tài sản chung khi chấm dứt quan hệ sở hữu chung: Quy định pháp luật và thực tiễn

1. Sở hữu chung là gì và khi nào chấm dứt?

Sở hữu chung là hình thức sở hữu của nhiều chủ thể đối với một tài sản. Tài sản này có thể là tài sản chung của vợ chồng, tài sản của hộ gia đình, hoặc tài sản chung của các thành viên góp vốn. Các chủ thể cùng nhau thực hiện quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung (Điều 207 Bộ luật Dân sự 2015).

Quan hệ sở hữu chung chấm dứt khi tài sản chung được phân chia hoặc khi một trong các đồng sở hữu muốn chấm dứt quan hệ này. Các trường hợp chấm dứt phổ biến bao gồm:

Ly hôn: Tài sản chung của vợ chồng được phân chia theo nguyên tắc quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Việc phân chia có thể theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án.

Chia di sản thừa kế: Khi một người chết, tài sản của họ trở thành tài sản chung của những người thừa kế cho đến khi được phân chia xong theo quy định tại Điều 659 và 660 Bộ luật Dân sự 2015.

Chấm dứt hoạt động kinh doanh: Các thành viên góp vốn phân chia tài sản của công ty, tổ hợp tác theo Điều 219 Bộ luật Dân sự 2015 và quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020.

Theo thỏa thuận: Các đồng sở hữu tự nguyện chấm dứt quan hệ sở hữu chung bằng cách phân chia tài sản theo quy định tại Điều 218 Bộ luật Dân sự 2015.

Theo quy định pháp luật: Một số trường hợp cụ thể pháp luật quy định phải chấm dứt sở hữu chung, chẳng hạn tài sản bị thu hồi, trưng mua, trưng dụng theo Luật Đất đai hoặc tài sản bị xử lý để thi hành án (Điều 219 Bộ luật Dân sự 2015).

Như vậy, sở hữu chung là một chế định quan trọng nhằm bảo đảm quyền và lợi ích của nhiều chủ thể đối với một tài sản. Tuy nhiên, để quan hệ sở hữu chung vận hành minh bạch và hiệu quả, các bên cần nắm rõ các trường hợp chấm dứt theo thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật, từ đó thực hiện phân chia tài sản đúng quy định, tránh tranh chấp phát sinh.

2. Các nguyên tắc phân chia tài sản chung theo quy định của pháp luật?

Việc phân chia tài sản chung phải tuân thủ các nguyên tắc được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản pháp luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Những nguyên tắc này bao gồm:

Nguyên tắc thỏa thuận: Đây là nguyên tắc ưu tiên hàng đầu. Pháp luật khuyến khích các đồng sở hữu tự thỏa thuận về cách thức và tỷ lệ phân chia tài sản. Theo Điều 218 Bộ luật Dân sự 2015, các đồng sở hữu có quyền yêu cầu chia tài sản chung bất cứ lúc nào, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định hạn chế. Thỏa thuận này nên được lập thành văn bản và có giá trị pháp lý, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

Nguyên tắc công bằng: Nếu các bên không thể thỏa thuận, việc phân chia do Tòa án quyết định dựa trên các yếu tố quy định tại Điều 219 Bộ luật Dân sự 2015Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 như:

  •   Nguồn gốc tài sản: Xem xét tài sản do ai tạo ra, đóng góp bằng tiền, công sức hay tài sản riêng.
  •   Công sức đóng góp: Đánh giá sự đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Đối với tài sản chung của vợ chồng, công sức lao động của người nội trợ được tính ngang với công sức tạo thu nhập (khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
  •   Hoàn cảnh của các bên: Xem xét tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp, khả năng tạo thu nhập của mỗi bên sau phân chia.
  •   Quyền lợi của con chưa thành niên hoặc con mất năng lực hành vi dân sự: Bảo đảm quyền lợi về chỗ ở và sinh hoạt cho con theo khoản 3 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Nguyên tắc tài sản được chia bằng hiện vật: Pháp luật ưu tiên chia tài sản bằng hiện vật theo khoản 1 Điều 219 Bộ luật Dân sự 2015. Nếu tài sản không thể chia bằng hiện vật hoặc việc chia làm giảm đáng kể giá trị sử dụng, thì áp dụng một trong các cách:

  • Bán đấu giá tài sản để chia tiền;
  • Một bên nhận tài sản và thanh toán phần giá trị tương ứng cho bên còn lại.

Các nguyên tắc phân chia tài sản chung là cơ sở quan trọng để bảo đảm sự minh bạch, công bằng và quyền lợi hợp pháp của các bên khi chấm dứt quan hệ sở hữu chung. Pháp luật Việt Nam ưu tiên thỏa thuận giữa các đồng sở hữu, đồng thời quy định rõ các tiêu chí khi phân chia theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, nhằm hạn chế tranh chấp và bảo vệ lợi ích chính đáng của các bên liên quan.

3. Phương thức phân chia tài sản chung: thỏa thuận và khởi kiện?

Việc phân chia tài sản chung hiện nay được pháp luật quy định theo hai phương thức cơ bản, đó là phân chia theo thỏa thuận và phân chia theo quyết định của Tòa án (khởi kiện). Mỗi phương thức có nguyên tắc, thủ tục và căn cứ pháp lý riêng:

– Phân chia theo thỏa thuận:
Đây là phương thức được pháp luật khuyến khích nhằm tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế tranh chấp. Theo Điều 218 Bộ luật Dân sự 2015, các đồng sở hữu có quyền tự thỏa thuận việc phân chia tài sản chung bất cứ lúc nào, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định hạn chế.

  •    Ưu điểm: Linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí, tránh phát sinh tranh chấp pháp lý.
  •    Thủ tục: Thỏa thuận phải được lập thành văn bản, và trong một số trường hợp cần công chứng hoặc chứng thực để bảo đảm hiệu lực pháp lý, ví dụ:

Đối với quyền sử dụng đất, nhà ở: phải công chứng hoặc chứng thực theo Điều 167 Luật Đất đai 2013.

Đối với tài sản chung của vợ chồng: có thể lập văn bản thỏa thuận phân chia, được công chứng theo Điều 38 và Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Nội dung văn bản thỏa thuận cần nêu rõ danh mục tài sản, giá trị và phương thức phân chia cụ thể.

– Phân chia theo quyết định của Tòa án (khởi kiện):
Khi các bên không đạt được thỏa thuận, một hoặc nhiều đồng sở hữu có quyền yêu cầu Tòa án phân chia tài sản chung theo quy định pháp luật.

  • Quy trình thực hiện:
  1.   Nộp đơn khởi kiện: Thực hiện theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và gửi đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
  2.   Thu thập chứng cứ: Các bên cung cấp chứng cứ chứng minh quyền sở hữu, nguồn gốc tài sản, công sức đóng góp theo Điều 91, 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
  3.   Hòa giải: Tòa án tổ chức hòa giải theo Điều 205 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nếu hòa giải thành, Tòa án ra quyết định công nhận; nếu không, vụ án được đưa ra xét xử.
  4.   Xét xử và ra quyết định: Tòa án căn cứ quy định pháp luật để phân chia tài sản một cách công bằng, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên theo Điều 219 Bộ luật Dân sự 2015 và các điều khoản liên quan.

Pháp luật quy định hai phương thức phân chia tài sản chung gồm thỏa thuận và khởi kiện ra Tòa án. Thỏa thuận được ưu tiên vì tính linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí, trong khi khởi kiện áp dụng khi các bên không đạt được thống nhất, đảm bảo việc phân chia công bằng, đúng quy định pháp luật.

4. Những lưu ý quan trọng khi phân chia tài sản chung trong thực tiễn?

Việc phân chia tài sản chung không chỉ phức tạp về mặt pháp lý mà còn liên quan đến cảm xúc và các mối quan hệ cá nhân. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Xác định rõ danh mục tài sản chung: Trước khi tiến hành phân chia, cần lập danh sách đầy đủ, chi tiết các tài sản chung, bao gồm bất động sản, động sản, tài khoản ngân hàng, các khoản nợ chung… Việc này giúp tránh bỏ sót hoặc tranh chấp sau này.
  • Đánh giá giá trị tài sản: Cần có sự thống nhất về giá trị của từng tài sản. Nếu các bên không thể tự định giá, có thể thuê các tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp để đảm bảo tính khách quan.
  • Tài sản riêng và tài sản chung: Phải phân biệt rõ ràng đâu là tài sản riêng và đâu là tài sản chung. Tài sản riêng của một bên sẽ không bị đưa vào khối tài sản chung để phân chia, trừ trường hợp có thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung.
  • Sự đồng thuận của tất cả đồng sở hữu: Mọi quyết định về việc phân chia tài sản phải có sự đồng thuận của tất cả các đồng sở hữu, trừ khi có quyết định của Tòa án. Nếu một người không đồng ý, việc phân chia bằng thỏa thuận sẽ không thể thực hiện được.
  • Cẩn trọng với các thỏa thuận bằng miệng: Mọi thỏa thuận liên quan đến tài sản, đặc biệt là bất động sản, nên được lập thành văn bản và công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý và tránh những rủi ro trong tương lai.

Việc phân chia tài sản chung là một quá trình đòi hỏi sự hiểu biết về pháp luật và sự hợp tác của các bên. Việc nắm rõ các quy định và nguyên tắc sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của tất cả các đồng sở hữu.

5. Tổng đài tư vấn pháp luật qua điện thoại

Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!

Khuyến cáo

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến info@bigbosslaw.com.

Bigboss Law là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Giải quyết tranh chấp. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Giải quyết tranh chấp và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@bigbosslaw.com.

Chia sẻ:
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

YÊU CẦU TƯ VẤN

THÔNG TIN
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x