1. Quy định chung về hiệu lực thi hành
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2025 được Quốc hội thông qua với tỷ lệ 93,1% đại biểu tán thành và có hiệu lực từ ngày 01/7/2025. Luật gồm 2 điều, trong đó có nhiều điểm mới như cho phép hồ sơ vụ án lập bằng văn bản giấy hoặc số hóa, chữ ký số trong văn bản tố tụng, hiện đại hóa việc thông báo văn bản tố tụng qua nền tảng số. Đây là bước quan trọng để hiện đại hóa quy trình tố tụng hình sự tại Việt Nam.
2. Sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy các cơ quan tiến hành tố tụng
Loại bỏ cơ quan tiến hành tố tụng cấp huyện, chuyển từ mô hình tổ chức 3 cấp (bộ, tỉnh, huyện) sang mô hình 2 cấp (bộ và tỉnh). Việc này giúp giảm bớt sự chồng chéo, rút ngắn quy trình xử lý vụ án, đồng thời tăng cường năng lực và trách nhiệm của các cơ quan cấp tỉnh trong công tác tố tụng.
3. Quy định về hồ sơ và văn bản tố tụng
a) Hồ sơ vụ án có thể lập bằng văn bản giấy hoặc số hóa.
Theo khoản 13 Điều 1 Luật sửa đổi 2025 bổ sung thêm khoản 5 vào Điều 131 trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2014, Hồ sơ vụ án có thể được lập bằng văn bản giấy hoặc dưới dạng số hóa. Việc số hóa hồ sơ giúp lưu trữ khoa học, dễ dàng tra cứu, trình chiếu tài liệu, chứng cứ tại phiên tòa, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng giấy tờ truyền thống. Theo kế hoạch, đến năm 2025, 100% hồ sơ vụ án hình sự sẽ được số hóa để phục vụ công tác xét xử và lưu trữ.
b) Chữ ký trong văn bản tố tụng có thể là chữ ký trực tiếp hoặc chữ ký số.
Căn cứ vào khoản 14 Điều 1 Luật sửa đổi 2025 bổ sung thêm khoản 3 vào Điều 132 trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2014, Chữ ký trong văn bản tố tụng có thể là chữ ký trực tiếp hoặc chữ ký số. Việc áp dụng chữ ký số đảm bảo tính pháp lý, an toàn và bảo mật thông tin trong quá trình trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan tố tụng
c) Thông báo văn bản tố tụng được hiện đại hóa, cho phép thông báo qua nền tảng số, phần mềm dùng chung, cổng thông tin điện tử.
Căn cứ vào khoản 16,17 Điều 1 Luật sửa đổi bổ sung các Điều 137 và 141 Bộ luật Tố tụng hình sự 2014, Thông báo văn bản tố tụng và chi phí tố tụng được hiện đại hóa, cho phép thông báo qua nền tảng số, phần mềm dùng chung, cổng thông tin điện tử hoặc các trang thông tin điện tử của cơ quan tố tụng. Việc này giúp việc thông báo nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan trong tố tụng.
Những quy định này thể hiện bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động tố tụng hình sự, góp phần xây dựng hệ thống tư pháp hiện đại, minh bạch và hiệu quả.
4. Thẩm quyền xét xử của Tòa án
a) Thay thế cụm từ “Tòa án nhân dân cấp huyện” bằng “Tòa án nhân dân khu vực”.
Trước đây, Tòa án nhân dân cấp huyện là cơ quan xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự ở cấp địa phương. Luật mới thay thế cụm từ này bằng “Tòa án nhân dân khu vực” để phản ánh sự hợp nhất, sáp nhập các đơn vị hành chính cấp huyện thành các khu vực xét xử rộng hơn. Việc này giúp giảm số lượng cơ quan xét xử, tập trung nguồn lực và nâng cao chất lượng xét xử.
b) Tòa án nhân dân khu vực xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự với khung hình phạt đến 20 năm tù.
Căn cứ theo khoản 31 Điều 1 Luật sửa đổi 2025 bổ sung cho Điều 268 Bộ luật Tố tụng hình sự 2014 về thẩm quyền xét xử của Tòa án, Tòa án nhân dân khu vực được giao thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự với mức hình phạt tối đa lên đến 20 năm tù. Điều này mở rộng phạm vi xét xử so với trước đây, khi Tòa án cấp huyện chỉ được xét xử các vụ án với mức hình phạt tối đa 15 năm tù. Như vậy, Tòa án khu vực có thể giải quyết các vụ án nghiêm trọng hơn, giúp giảm tải cho Tòa án cấp tỉnh và nâng cao tính chuyên nghiệp trong xét xử.
c) Tòa án nhân dân cấp tỉnh xét xử các vụ án phức tạp, liên quan chính trị, đối ngoại, hoặc bị cáo là cán bộ lãnh đạo chủ chốt cấp tỉnh trở lên
Căn cứ theo khoản 31 Điều 1 Luật sửa đổi 2025 bổ sung cho Điều 268 Bộ luật Tố tụng hình sự 2014 về thẩm quyền xét xử của Tòa án, Tòa án cấp tỉnh giữ thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự có tính chất phức tạp, nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, bao gồm:
- Vụ án vượt quá thẩm quyền của Tòa án nhân dân khu vực hoặc có nhiều tình tiết phức tạp về pháp lý, địa bàn, hoặc liên quan đến nhiều ngành, nhiều cấp.
- Vụ án có liên quan đến các vấn đề chính trị, an ninh quốc gia, đối ngoại hoặc các lĩnh vực nhạy cảm khác.
- Vụ án mà bị cáo là cán bộ lãnh đạo chủ chốt từ cấp tỉnh trở lên, người có chức sắc tôn giáo hoặc người có uy tín trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
- Các vụ án được quy định đặc biệt theo pháp luật khác hoặc do Tòa án cấp tỉnh quyết định thụ lý.
5. Quy định về điều tra, truy tố vắng mặt
Căn cứ theo khoản 27 Điều 1 Luật sửa đổi 2025 bổ sung cho Điều 233 Bộ luật Tố tụng hình sự 2014, Luật đã bổ sung quy định quan trọng về điều tra, truy tố vắng mặt bị can nhằm khắc phục tình trạng tạm đình chỉ vụ án do bị can bỏ trốn hoặc đang ở nước ngoài mà không thể triệu tập.
Cụ thể, trong hai trường hợp sau đây, cơ quan điều tra có thể kết luận điều tra đề nghị truy tố và Viện kiểm sát có thể quyết định truy tố bị can vắng mặt:
- Bị can trốn hoặc không biết bị can ở đâu và việc truy nà không có kết quả;
- Bị can đang ở nước ngoài mà không thể triệu tập để phục vụ các hoạt động điều tra.
Tuy nhiên, việc điều tra, truy tố vắng mặt phải đảm bảo đủ căn cứ chứng minh hành vi phạm tội và bảo đảm quyền bào chữa cho bị can theo quy định của pháp luật. Việc này giúp tiếp tục xử lý vụ án, không để bị can lợi dụng việc bỏ trốn hoặc ở nước ngoài để trốn tránh trách nhiệm hình sự, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và tăng cường hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm, nhất là các vụ án phức tạp, xuyên quốc gia.
Ngoài ra, Luật cũng quy định rõ trình tự, thủ tục điều tra, truy tố vắng mặt, đồng thời giao Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân tối cao phối hợp với Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và Tòa án nhân dân tối cao ban hành hướng dẫn chi tiết để bảo đảm việc thực hiện đúng pháp luật, minh bạch và công bằng.
Quy định này là bước tiến quan trọng, vừa phù hợp với thực tiễn tố tụng hình sự hiện nay, vừa đáp ứng xu hướng quốc tế trong xử lý tội phạm bỏ trốn hoặc lẩn tránh pháp luật, đồng thời góp phần bảo vệ lợi ích công lý và quyền con người trong tố tụng hình sự.
- Quy định về giải quyết khiếu nại, tố cáo trong tố tụng
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2025 đã bổ sung và làm rõ quy định về giải quyết khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân một cách kịp thời, minh bạch và hiệu quả.
Cụ thể, Luật quy định chi tiết về cơ chế tiếp nhận, phân loại, thụ lý và giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc thẩm quyền của các cơ quan tiến hành tố tụng, với các điểm chính sau:
- Thẩm quyền giải quyết rõ ràng: Khiếu nại, tố cáo được phân cấp cho từng cơ quan, người có thẩm quyền cụ thể, từ cấp cơ sở đến cấp trung ương, phù hợp với từng loại quyết định, hành vi tố tụng và đối tượng bị khiếu nại, tố cáo.
- Thời hạn giải quyết cụ thể: Luật quy định thời hạn rõ ràng cho từng bước giải quyết khiếu nại, tố cáo nhằm tránh kéo dài, gây thiệt hại cho người khiếu nại, tố cáo và các bên liên quan. Ví dụ, trong vòng 10 ngày kể từ khi tiếp nhận đơn tố cáo, người giải quyết phải tiến hành kiểm tra, xác minh sơ bộ và quyết định thụ lý hoặc không thụ lý tố cáo.
- Quy trình tiếp nhận, xử lý minh bạch: Việc tiếp nhận khiếu nại, tố cáo phải được ghi chép đầy đủ, lập biên bản khi người khiếu nại, tố cáo trình bày trực tiếp; phân loại, thụ lý theo đúng quy định pháp luật; đồng thời thông báo kết quả giải quyết cho người khiếu nại, tố cáo.
- Bảo đảm quyền lợi hợp pháp của công dân: Người khiếu nại, tố cáo được bảo vệ quyền lợi hợp pháp, được tiếp cận thông tin, được đảm bảo quyền bào chữa và khiếu nại tiếp theo nếu không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, tố cáo lần đầu.
- Hồ sơ giải quyết khiếu nại, tố cáo được quản lý chặt chẽ: Bao gồm đơn khiếu nại, tố cáo, biên bản làm việc, tài liệu, chứng cứ liên quan, quyết định giải quyết, được lưu trữ theo quy định nhằm phục vụ công tác kiểm tra, giám sát và xử lý sau này.
Ngoài ra, các quy định này được cụ thể hóa trong các văn bản hướng dẫn như Thông tư số 68/2023/TT-BCA về quy trình tiếp nhận, phân loại, giải quyết khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự của Công an nhân dân, giúp các cơ quan tố tụng thực hiện đúng trình tự, thủ tục, bảo đảm công bằng, khách quan trong giải quyết khiếu nại, tố cáo.
- Sửa đổi quy định liên quan đến thi hành án tử hình
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự năm 2025 đã có những điều chỉnh quan trọng liên quan đến thi hành án tử hình, nhằm giải quyết các vấn đề cấp bách phát sinh trong thực tiễn và phù hợp với kết luận của Bộ Chính trị về tiếp tục thu hẹp hình phạt tử hình.
Cụ thể:
- Bỏ hình phạt tử hình đối với 8 tội danh nghiêm trọng nhưng không cần thiết duy trì án tử hình, thay thế bằng hình phạt tù chung thân không được xét giảm án. 8 tội danh này gồm:
- Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân;
- Phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh;
- Phá hoại hòa bình, gây chiến tranh xâm lược;
- Gián điệp;
- Vận chuyển trái phép chất ma túy;
- Tham ô tài sản;
- Nhận hối lộ.
- Quy định về thi hành án tử hình cũng được điều chỉnh:
- Thi hành án tử hình bằng hình thức tiêm thuốc độc theo quy trình do Chính phủ quy định;
- Trước khi thi hành án, Hội đồng thi hành án tử hình phải kiểm tra kỹ hồ sơ, danh bản, chỉ bản và các điều kiện liên quan, đặc biệt đối với người bị kết án tử hình là nữ;
- Người bị kết án tử hình được phép thực hiện các quyền cuối cùng như ăn uống, viết thư, ghi âm lời nói gửi thân nhân trước khi thi hành án.
- Đối với người đã bị tuyên án tử hình về các tội danh bị bỏ hình phạt tử hình trước ngày 01/7/2025, Luật cũng có quy định cụ thể về việc chuyển đổi hình phạt từ tử hình sang tù chung thân hoặc các hình phạt khác phù hợp, nhằm đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của người bị kết án.
Những sửa đổi này được thực hiện trên cơ sở kết luận của Bộ Chính trị và đề xuất của Chính phủ, đồng thời nhằm giải quyết những vấn đề thực tiễn phát sinh trong thi hành án tử hình, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam theo hướng nhân đạo, tiến bộ và phù hợp với thông lệ quốc tế.
8. Tổng đài tư vấn pháp luật qua điện thoại:
Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!