1. Tự do ngôn luận và giới hạn pháp lý
Tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản và quan trọng nhất của con người, được ghi nhận tại Điều 25, Hiến pháp Việt Nam năm 2013, theo đó “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình,…”. Trên phương diện quốc tế, quyền này cũng được bảo đảm bởi Khoản 2 Điều 19 của Công ước Quốc tế về các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên, Công ước này quy định “Mọi người có quyền tự do ngôn luận…”. Văn kiện này Việt Nam đã phê chuẩn và có nghĩa vụ thực thi.
Tuy nhiên, pháp luật quốc tế cũng như pháp luật Việt Nam đều không thừa nhận quyền tự do ngôn luận là một quyền tuyệt đối. Theo Khoản 3 Điều 19 Của ICCPR, việc thực hiện quyền này có thể bị giới hạn bởi pháp luật nếu sự hạn chế đó là cần thiết để đạt được một trong các mục đích chính đáng sau:
- Tôn trọng các quyền hoặc uy tín của người khác,
- Bảo vệ an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng, sức khoẻ hoặc đạo đức của xã hội.
Điều này được nội luật hóa thông qua hệ thống pháp luật Việt Nam, với các quy định cụ thể trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung năm 2017), Luật An ninh mạng 2018, Luật Báo chí 2016, Nghị định 15/2020/NĐ-CP (quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin và giao dịch điện tử) cùng các văn bản hướng dẫn liên quan.
Theo đó, mọi cá nhân đều có quyền phát biểu, phản biện, thậm chí chỉ trích chính sách hoặc hành vi vi phạm trong xã hội. Tuy nhiên, quyền này không được sử dụng làm vỏ bọc để lan truyền thông tin sai sự thật, bịa đặt, xúc phạm, vu khống hoặc xâm phạm danh dự, uy tín người khác – nhất là trên không gian mạng, nơi mức độ lan tỏa thông tin rất nhanh và rộng.
Sự phân định ranh giới giữa tự do ngôn luận chính đáng và hành vi vi phạm pháp luật là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự cân bằng giữa hai lợi ích cơ bản:
- Một mặt là quyền tự do cá nhân trong xã hội dân chủ;
- Mặt khác là quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, sự an toàn thông tin của mỗi con người.
2. Hành vi vu khống, bôi nhọ trên mạng xã hội
Vu khống là hành vi bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật, nhằm xúc phạm nghiêm trọng danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
Bôi nhọ là một dạng hành vi xúc phạm nhân phẩm, có thể không mang tính bịa đặt hoàn toàn, nhưng được truyền tải với dụng ý làm giảm uy tín, tạo hình ảnh tiêu cực về một cá nhân hoặc tổ chức trong mắt công chúng.
Các hành vi này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức trên mạng xã hội, bao gồm:
- Đăng bài viết, hình ảnh, video với nội dung sai lệch, cắt ghép, vu cáo cá nhân hoặc tổ chức;
- Bình luận, chia sẻ, lan truyền thông tin tiêu cực mà không kiểm chứng tính xác thực;
- Gắn thẻ (tag) người khác trong các bài viết mang tính công kích, nhằm công khai xúc phạm;
- Tổ chức các “cuộc tấn công tập thể” nhằm hạ thấp danh dự người bị nhắm đến.
Không giống như các tranh luận, chỉ trích hợp lý mang tính phản biện xã hội, hành vi vu khống, bôi nhọ thường thiếu căn cứ, mang tính chất chủ quan, cảm tính, kích động đám đông, và sử dụng ngôn từ miệt thị, quy chụp hoặc công kích cá nhân thay vì trình bày luận điểm khách quan.
Những hành vi này có thể gây hậu quả lớn không chỉ về mặt tâm lý mà còn ảnh hưởng đến công việc, sự nghiệp và cuộc sống của các cá nhân, tổ chức bị nhắm đến.
3. Khung pháp lý điều chỉnh tại Việt Nam
Hành vi vu khống, bôi nhọ trên mạng xã hội hiện nay được điều chỉnh thông qua ba chế tài pháp lý chính: hình sự, hành chính và dân sự. Mỗi chế tài áp dụng tùy theo mức độ, tính chất và hậu quả của hành vi vi phạm.
- Trách nhiệm hình sự:
- Theo Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), người nào bịa đặt hoặc loan truyền thông tin sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội vu khống, với mức phạt cao nhất lên đến 07 năm tù nếu có các tình tiết tăng nặng như thực hiện trên mạng, gây ảnh hưởng xấu đến dư luận xã hội.
- Điều 155, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) cũng quy định tội làm nhục người khác, áp dụng đối với hành vi xúc phạm nhân phẩm một cách nghiêm trọng thông qua lời nói, hình ảnh hoặc hành vi mang tính xúc phạm, miệt thị. Mức phạt cao nhất lên đến 05 năm tù.
- Xử phạt hành chính:
- Trong trường hợp chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm, người thực hiện hành vi vu khống, bôi nhọ trên mạng có thể bị xử phạt hành chính theo Điều 101 Nghị định 15/2020/NĐ-CP. Mức phạt dao động từ 10 đến 20 triệu đồng đối với hành vi cung cấp, chia sẻ thông tin sai sự thật, xúc phạm uy tín, danh dự người khác trên mạng xã hội.
- Đồng thời, người vi phạm có thể bị buộc gỡ bỏ nội dung vi phạm, xin lỗi công khai, hoặc bị đình chỉ sử dụng tài khoản trong một thời gian nhất định.
- Trách nhiệm dân sự:
- Theo Điều 34, Bộ luật Dân sự 2015, về Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín và Điều 592 quy định về Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm, cá nhân, tổ chức bị xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín có quyền yêu cầu người vi phạm phải: cải chính, công khai xin lỗi; hoặc bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần.
- Mức bồi thường thiệt hại tinh thần có thể lên đến tùy theo mức độ xúc phạm và ảnh hưởng thực tế đối với người bị hại.
TỔNG KẾT:
Việc xác định rõ ranh giới giữa quyền tự do ngôn luận và hành vi vu khống, bôi nhọ trên mạng xã hội không chỉ là yêu cầu của pháp luật mà còn là nền tảng để xây dựng một môi trường mạng văn minh, an toàn và tôn trọng lẫn nhau.
4. Tổng đài tư vấn pháp luật
Nếu quý khách hàng còn có thắc mắc hay câu hỏi nào cần được tư vấn từ luật sư. Quý khách vui lòng liên hệ vào số Hotline 0978 333 379 để được luật sư tư vấn. Trân trọng cảm ơn!